--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrical disturbance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrical disturbance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrical disturbance
+ Noun
sự nhiễu điện
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
electrical disturbance
:
sự nhiễu điện
+
tá
:
dozenhàng tá xe cộdozens of vehicles. field officer
+
chậu
:
Basin, potchậu thaua copper basinchậu giặta washing basinmột chậu nướca basin of waterchậu hoaa flower-pot
+
chọi gà
:
Cock-fighting, cock-fight
+
đạo chích
:
(cũ) Thief